Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Doctor of Divinity


noun
a doctor's degree in religion
Syn:
DD
Hypernyms:
doctor's degree, doctorate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.